ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cautioning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cautioning


caution /'kɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thận trọng, sự cẩn thận
to act with caution → hành động thận trọng
caution → chú ý! cẩn thận!
  lời cảnh cáo, lời quở trách
to be dismissed with a caution → bị cảnh cáo và cho về
  (thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
  (thông tục) người xấu như quỷ
'expamle'>caution is the parent of safety
  (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu

ngoại động từ


  báo trước, cảnh cáo
=to caution somebody against something → cảnh cáo ai không được làm điều gì
  cảnh cáo, quở trách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…