ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavalier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavalier


cavalier /,kævə'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kỵ sĩ
  người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm

tính từ


  kiêu ngạo, ngạo mạng; xẵng
  ung dung
  không trịnh trọng, phóng túng

Các câu ví dụ:

1. presidential candidate Hillary Clinton said on Wednesday that "cavalier" threats to start war on the Korean peninsula are "dangerous and short-sighted".

Nghĩa của câu:

ứng cử viên tổng thống Hillary Clinton hôm thứ Tư nói rằng những lời đe dọa "ung dung" gây chiến trên bán đảo Triều Tiên là "nguy hiểm và thiển cận".


Xem tất cả câu ví dụ về cavalier /,kævə'liə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…