EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caviar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caviar
caviar /'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
caviar trứng cá muối
caviar to the general
đàn gảy tải trâu
← Xem thêm từ cavetto
Xem thêm từ caviare →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
via
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…