ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caviare

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caviare


caviare /'kæviɑ:/ (caviare) /'kæviɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  caviar trứng cá muối
caviar to the general
  đàn gảy tải trâu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…