EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavicorne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavicorne
cavicorne /'kævikɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học)
có sừng rỗng
← Xem thêm từ caviare
Xem thêm từ cavies →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
co
corn
ic
ICOR
or
rn
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…