ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavicorne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavicorne


cavicorne /'kævikɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (động vật học)
  có sừng rỗng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…