EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ICOR
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ICOR
ICOR
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tỷ lệ biên tế giữa vốn và sản lượng.
← Xem thêm từ icons
Xem thêm từ icosahedra →
Từ vựng liên quan
co
i
ic
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…