EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
icons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
icons
icon /'aikɔn/ (ikon) /'aikɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tượng, hình tượng, thần tượng
(tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng
← Xem thêm từ iconoscope
Xem thêm từ ICOR →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
i
ic
icon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…