EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconoscope
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconoscope
iconoscope /,aikɔ'nəskoup/ (ike) /aik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) Icônôxcôp
← Xem thêm từ iconometer
Xem thêm từ icons →
Từ vựng liên quan
co
con
cop
cope
i
ic
icon
no
nos
on
ono
op
ope
os
pe
sc
scope
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…