ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iconometer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iconometer


iconometer /,aikɔ'nɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (vật lý)
  cái định cỡ
  cái định tầm xa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…