EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
iconomachy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
iconomachy
iconomachy /,aikɔ'nɔməki/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bài trừ thờ thánh tượng
← Xem thêm từ iconology
Xem thêm từ iconometer →
Từ vựng liên quan
ac
achy
ch
co
con
i
ic
icon
ma
mac
mach
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…