ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caviller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caviller


caviller /'kævilə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…