EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cavils
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cavils
cavil /'kævil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt
nội động từ
(+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt
← Xem thêm từ cavilling
Xem thêm từ caving →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
cavil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…