ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cavils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cavils


cavil /'kævil/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cãi bướng, sự cãi vặt; sự gây chuyện cãi nhau vặt

nội động từ


  (+ about, at) cãi bướng, cãi vặt; gây chuyện cãi nhau vặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…