ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caving


cave /'keivi/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
 (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…