EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caving
cave /'keivi/
Phát âm
Ý nghĩa
* thán từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)
← Xem thêm từ cavils
Xem thêm từ cavitary →
Từ vựng liên quan
av
c
cav
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…