ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ceasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ceasing


cease /si:s/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
to cease form work → ngừng việc
cease fire → ngừng bắn'expamle'>

danh từ


  without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
=to work without cease → làm việc liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…