EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceasing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceasing
cease /si:s/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh
to cease form work
→ ngừng việc
cease fire
→ ngừng bắn
'expamle'>
danh từ
without cease không ngừng, không ngớt, liên tục
=to work without cease → làm việc liên tục
← Xem thêm từ ceases
Xem thêm từ cecal →
Từ vựng liên quan
as
c
ce
ea
easing
in
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…