EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celeste
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celeste
celeste /si'lest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu xanh da trời
tính từ
xanh da trời
← Xem thêm từ celestas
Xem thêm từ celestial →
Từ vựng liên quan
c
ce
el
est
lest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…