ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ celestial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng celestial


celestial /si'lestjəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) trời
celestial blue → xanh da trời
  có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
celestial happiness → hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời

@celestial
  (thuộc) vũ trụ, trời

Các câu ví dụ:

1. A defunct space laboratory is set to become a celestial fireball as it re-enters earth's atmosphere in the next 24 hours, China's space authority said Sunday, hitting speeds of over 26,000 kilometres an hour before disintegrating.


Xem tất cả câu ví dụ về celestial /si'lestjəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…