EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celestial bodies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celestial bodies
celestial bodies /si'lesjəl'bɔdiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thiên thể
← Xem thêm từ celestial
Xem thêm từ celestially →
Từ vựng liên quan
bo
bod
bodies
c
ce
celestial
die
dies
el
est
lest
od
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…