ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ celibate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng celibate


celibate /'selibit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống độc thân, không lập gia đình

danh từ


  người sống độc thân, người không lập gia đình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…