EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celibate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celibate
celibate /'selibit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sống độc thân, không lập gia đình
danh từ
người sống độc thân, người không lập gia đình
← Xem thêm từ celibacy
Xem thêm từ celibates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ba
bat
bate
c
ce
el
iba
li
lib
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…