ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cellophane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cellophane


cellophane /'seləfein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giấy bóng kính xenlôfan
wrapped in cellophane
  kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…