EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cellophane
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cellophane
cellophane /'seləfein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giấy bóng kính xenlôfan
wrapped in cellophane
kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
← Xem thêm từ cello
Xem thêm từ cellos →
Từ vựng liên quan
an
c
ce
cell
cello
el
ell
ha
han
lo
lop
op
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…