ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ censurable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng censurable


censurable /'senʃərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…