EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centesimal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centesimal
centesimal /sen'tesiməl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chia làm trăm phần, bách phân
@centesimal
(Tech) bách phân
@centesimal
bách phân
← Xem thêm từ centers
Xem thêm từ centesimal graduation →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
ma
nt
si
sima
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…