ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centesimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centesimal


centesimal /sen'tesiməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chia làm trăm phần, bách phân

@centesimal
  (Tech) bách phân

@centesimal
  bách phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…