EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centimes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centimes
centime /'sɑ:nti:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xentilit (một phần trăm frăng của Pháp)
← Xem thêm từ centime
Xem thêm từ centimeter →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
centime
en
ent
me
mes
nt
ti
time
times
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…