EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centipede
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centipede
centipede /'sentipi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con rết
động vật nhiều chân
← Xem thêm từ centimo
Xem thêm từ centipedes →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centi
en
ent
nt
pe
ped
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…