EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cento
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cento
cento /'sentou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều centos
bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)
cái chắp vá, vật chắp vá
← Xem thêm từ centner
Xem thêm từ centra →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
nt
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…