EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centner
centner /'sentnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tạ Đức (bằng 50kg)
← Xem thêm từ centipedes
Xem thêm từ cento →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
er
nt
tn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…