ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Central Bank of Central Banks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Central Bank of Central Banks


Central Bank of Central Banks

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương.
+ Xem BANK FOR INTERNATIONAL SETTLEMENTS và INTERNATIONAL MONETATY FUND.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…