EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centre-fold
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centre-fold
centre-fold
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ảnh màu phóng to lồng giữa các trang của một tờ tạp chí
← Xem thêm từ centre = center
Xem thêm từ centre-forward →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centre
en
ent
fold
nt
old
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…