ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ centring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng centring


centring

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự định tâm, khoan tâm

  đưa tâm về // sự định tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…