EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centrifuges
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centrifuges
centrifuge /'sentrifju:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy ly tâm
← Xem thêm từ centrifuge
Xem thêm từ centring →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centrifuge
en
ent
fug
if
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…