EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerberus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerberus
cerberus /'sə:bərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó ba đầu (gác cổng âm phủ, trong thần thoại Hy lạp)
sop to Cerberus
quà đút lót (cho quan lại, người gác cổng...)
← Xem thêm từ ceratodus
Xem thêm từ cercal →
Từ vựng liên quan
be
c
ce
er
ru
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…