EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceratodus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceratodus
ceratodus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) cá một phổi
cá có sừng (hoá thạch)
← Xem thêm từ cerastes
Xem thêm từ cerberus →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
er
era
od
ra
rat
to
tod
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…