ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cereals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cereals


cereal /'siəriəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngũ cốc

danh từ


  ((thường) số nhiều) ngũ cốc
  món ăn (bằng) ngũ cốc

Các câu ví dụ:

1. At the supermarket in Dong Anh District, a person is allowed to pick up for free essentials like rice, eggs, cereals, vegetables, instant noodles, face masks, and sanitizers worth up to VND200,000 ($8.


Xem tất cả câu ví dụ về cereal /'siəriəl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…