EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerebella
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerebella
cerebellum /,seri'beləm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuộc não; thuộc óc
cerebellum haemorrhage
→ sự chảy máu não
(ngôn ngữ học) quặt lưỡi (âm)
← Xem thêm từ cereals
Xem thêm từ cerebellar →
Từ vựng liên quan
be
BEL
bel
bell
c
ce
cere
el
ell
er
ere
la
re
rebel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…