EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
certifiable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
certifiable
certifiable /'sə:tifaiəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chứng nhận
← Xem thêm từ certes
Xem thêm từ certifiably →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
ce
er
if
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…