EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
certifying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
certifying
certify /'sə:tifai/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc)
(y học) chứng nhận là mắc bệnh tinh thần
← Xem thêm từ certify
Xem thêm từ certiorari →
Từ vựng liên quan
c
ce
certify
er
fy
fyi
if
in
ti
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…