EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cerumen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cerumen
cerumen /si'ru:men/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ráy tai
← Xem thêm từ cerulean
Xem thêm từ ceruminous →
Từ vựng liên quan
c
ce
en
er
me
men
ru
rum
rumen
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…