EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ceruse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ceruse
ceruse /'siəru:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) chì cacbonat
← Xem thêm từ ceruminous
Xem thêm từ cervelat →
Từ vựng liên quan
c
ce
er
ru
ruse
rusé
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…