EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cervelat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cervelat
cervelat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xúc xích ngắn
← Xem thêm từ ceruse
Xem thêm từ cervical →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
el
er
la
lat
rv
vela
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…