ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cervical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cervical


cervical /'sə:vikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) (thuộc) cổ
cervical vertebrae → (các) đốt sống cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…