EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cession
cession /'seʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhượng lại, sự để lại (đất đai, quyền hạn...)
vật nhượng lại, vật để lại
← Xem thêm từ cesser
Xem thêm từ cessions →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
ion
on
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…