EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cesser
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cesser
cesser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chấm dứt về pháp luật
cesser of term
→sự đình chỉ kỳ hạn
← Xem thêm từ cessation
Xem thêm từ cession →
Từ vựng liên quan
c
ce
cess
er
esse
se
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…