EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cessation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cessation
cessation /se'seiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities
→ sự đình chiến
← Xem thêm từ cess
Xem thêm từ cesser →
Từ vựng liên quan
at
c
ce
cess
ion
on
sa
sat
ss
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…