ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cessation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cessation


cessation /se'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cessation of hostilities → sự đình chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…