ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chafing dish 19276 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

chafe /tʃeif/

Phát âm

Xem phát âm chafing »

Ý nghĩa

danh từ


  sự chà xát
  chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
  chỗ xơ ra (sợi dây)
  sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe → nổi cáu, nổi giận

ngoại động từ


  chà xát, xoa (tay cho nóng)
  làm trầy, làm phồng (da)
  cọ cho xơ ra (sợi dây)
  làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức

nội động từ


  chà xát cọ
  trầy, phồng lên (da)
  xơ ra (dây)
  bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận

Xem thêm chafing »
Kết quả #2

dish /diʃ/

Phát âm

Xem phát âm dish »

Ý nghĩa

danh từ


  đĩa (đựng thức ăn)
  móm ăn (đựng trong đĩa)
a make dish → món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
a standing dish → món ăn thường ngày
  vật hình đĩa
  (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
a dish of tea → tách trà
a dish of gossip
  cuộc nói chuyện gẫu

ngoại động từ


  sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
  làm lõm xuống thành lòng đĩa
  đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)

nội động từ


  chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
to dish up
  dọn ăn, dọn cơm
  (nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn

Xem thêm dish »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…