Kết quả #1
chafe /tʃeif/
Phát âm
Xem phát âm chafing »Ý nghĩa
danh từ
sự chà xát
chỗ trầy da, chỗ phồng giộp lên (ở da)
chỗ xơ ra (sợi dây)
sự chọc tức, sự trêu tức; sự nổi cáu, sự nổi giận
to be in a chafe → nổi cáu, nổi giận
ngoại động từ
chà xát, xoa (tay cho nóng)
làm trầy, làm phồng (da)
cọ cho xơ ra (sợi dây)
làm tức mình, làm bực dọc; chọc tức, trêu tức
nội động từ
chà xát cọ
trầy, phồng lên (da)
xơ ra (dây)
bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận Xem thêm chafing »
Kết quả #2
dish /diʃ/
Phát âm
Xem phát âm dish »Ý nghĩa
danh từ
đĩa (đựng thức ăn)
móm ăn (đựng trong đĩa)
a make dish → món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
a standing dish → món ăn thường ngày
vật hình đĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
a dish of tea → tách trà
a dish of gossip
cuộc nói chuyện gẫu
ngoại động từ
sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
làm lõm xuống thành lòng đĩa
đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
nội động từ
chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
to dish up
dọn ăn, dọn cơm
(nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn Xem thêm dish »