EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-gang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-gang
chain-gang /'tʃeingæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoàn tù bị xích vào với nhau, đoàn tù đày
← Xem thêm từ chain-coupling
Xem thêm từ chain inference →
Từ vựng liên quan
ai
an
c
ch
cha
chain
gan
gang
ha
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…