ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain-coupling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain-coupling


chain-coupling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…