EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-coupling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-coupling
chain-coupling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)
← Xem thêm từ chain coupling
Xem thêm từ chain-gang →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
co
coup
coupling
ha
in
li
ling
ou
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…