ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coupling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coupling


coupling /'kʌpliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự nối; sự hợp lại
  vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây)
  (điện học) sự mắc, sự nối, cách mắc

@coupling
  (Tech) ghép, phối hợp; nối; liên tiếp

@coupling
  ghép; tương tác, liên quan
  electromagnetic c. ghép điện tử
  random c. (điều khiển học) sự hợp nhất ngẫu nhiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…