EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couplets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couplets
couplet /'kʌplit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)
← Xem thêm từ couplet
Xem thêm từ coupling →
Từ vựng liên quan
c
co
coup
couple
couplet
let
lets
ou
pl
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…