ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ couplets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng couplets


couplet /'kʌplit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…