ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain coupling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain coupling


chain coupling /'tʃein,kʌpliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngành đường sắt) sự nối các toa bằng dây xích (để tăng an toàn)
  (số nhiều) dây xích nối toa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…