ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chain-smoke

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chain-smoke


chain-smoke /,tʃeinsmouk/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…