EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-smoker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-smoker
chain-smoker /'tʃein,smoukə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hút thuốc lá liên tục
← Xem thêm từ chain-smoke
Xem thêm từ chain-stitch →
Từ vựng liên quan
ai
c
ch
cha
chain
er
ha
in
mo
moke
ok
smoke
smoker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…